UPS SANTAK TRUE ONLINE RACK MOUNT 2KVA – MODEL C2KR:
– Khuôn dạng: Rack mount 19″
– Công nghệ: True Online Double Conversion Technology
– Công suất: 2KVA / 1.4KW
– Nguồn vào: Điện áp 220VAC (118 – 300VAC); Tần số 50Hz (46 – 54Hz)
– Nguồn ra: Điện áp 220V +/- 2%; Tần số 50Hz +/- 0.2Hz (chế độ acquy)
– Lấy điện ngõ ra: 4 ổ chuẩn IEC320-10A
– Dạng sóng: True sine-wave; Thời gian chuyển mạch : 0 mili giây
– Giao tiếp máy tính:
* Build-in cổng RS232 kèm cáp và phần mềm quản trị Winpower. Kiểm soát và bật tắt theo giờ (licenses) cho nhiều máy chủ, tự động sao lưu dữ liệu)
* Thiết kế sẵn khe cắm thông minh, dùng cắm card điều khiển chuyên dụng (khi khách hàng có nhu cầu) như:
+ Card Webpower (SNMP)
+ Hoặc card Winpower CMC
+ Hoặc Card AS400
– Thời gian lưu điện: Tối đa 9 phút với 100% tải ,21 phút với 50% tải
– Kích thước bộ xử lý (R x D x C) (mm): 482.6 x 450 x 88 (2U)
– Trọng lượng tịnh (kg): 10.3 Kg
– Kích thước bộ ắc qui (R x D x C) (mm): 482.6 x 450 x 88 (2U)
– Trọng lượng tịnh (kg): 25,3 Kg
Xuất xứ Trung Quốc – Bảo hành 3 năm cho toàn bộ thiết bị kể cả acqui tại nơi sử dụng trên cả nước
UPS SANTAK ONLINE C2KR
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK- MÃ HÀNG C2KR – ĐVT: BỘ
Model: C2KR
Màu sắc : Màu đen, dạng rack
Công suất : 2KVA/1400W
Lưu điện : Thời gian lưu điện: Tối đa 9 phút với 100% tải ,21 phút với 50% tải
Kích thước bộ xử lý: 482.6 x 450 x 88 (2U); Trọng lượng tịnh (kg): 10.3 Kg
Kích thước bộ ắc qui: 482.6 x 450 x 88 (2U); Trọng lượng tịnh (kg): 25,3 Kg
Bảo hành : Bảo hành 36 tháng gồm cả ắc quy
KHI MUA HÀNG TẠI SANTAKVIETNAM.VN, QUÝ KHÁCH ĐƯỢC:
Sử dụng hàng chính hãng 100%, cam kết trả phí 10 lần nếu là hàng giả, hàng nhái.
Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, bảo hành 36 tháng trên toàn quốc
Tư vấn sử dụng sản phẩm hiệu quả - miễn phí
Giao hàng miễn phí trên cả nước
Được hưởng tất cả các chính sách thưởng, chiết khấu của hãng ( nếu có)
CHI TIẾT KỸ THUẬT
Công suất định mức | ||
Công suất danh định | : | 2KVA / 1.4KW |
Ngõ vào | ||
Điện áp danh định | : | 220VAC |
Hoạt động ở dải điện áp | : | 110 ~ 300VAC khi tải từ 0 đến 60% |
: | 120 ~ 300VAC khi tải từ 60% đến 70% | |
: | 140 ~ 300VAC khi tải từ 70% đến 80% | |
: | 160 ~ 300VAC khi tải từ 80% đến 100% | |
Hoạt động ở dải tần số | ||
– Mặc định | : | 46Hz ~ 54Hz |
– Có thể thiết lập | : | 40Hz ~ 60Hz |
Hệ số công suất | : | 0.97 |
Kết nối lưới điện | : | Chuẩn ngõ vào IEC 320-10A |
Ngõ ra | ||
Điện áp | : | 220VAC ± 2% |
Tần số | ||
– Chế độ điện lưới | : | Tương thích 46 ~ 54Hz hoặc 50Hz ± 0.2Hz |
– Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui | : | 50Hz ± 0.2Hz |
Hệ số công suất | : | 0.7 |
Dạng sóng | : | Sóng sin |
Khả năng chịu đựng quá tải | : | 108% ~ 150% trong 30 giây; |
: | > 150% trong 300mili giây | |
Hệ số nhấp nhô | : | 3:1 |
Kết nối lấy điện ngõ ra | : | 4 ổ cắm chuẩn IEC 320 -10A |
Chế độ điện lưới trực tiếp | : | Tự động chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải và có hư hỏng |
Trước khi mở máy | : | Mặc định “KHÔNG”, có thể thiết lập “CÓ” |
Hoạt động ở dải điện áp | ||
– Mặc định | : | 80 ~ 264VAC |
– Có thể thiết lập | : | 80 ~ 286VAC |
Báo hiệu bằng đèn hiển thị | ||
Các tình trạng | : | Dung lượng tải / dung lượng ắcqui, chế độ ắcqui, chế độ điện lưới, chế độ hoạt động bình thường, chế độ điện lưới trực tiếp , quá tải, có hư hỏng |
Thời gian chuyển chế độ làm việc | ||
Khi mất điện lưới | : | 0 mili giây |
Trạng thái chuyển đổi từ chế độ ắcqui sang chế độ điện lưới | : | 0 mili giây |
Chuyển từ chế độ điện lưới trực tiếp sang chế độ làm việc bình thường và ngược lại | : | < 4 mili giây |
Báo hiệu bằng âm thanh | : | Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui, ắcqui yếu, quá tải, có hư hỏng |
Kết nối với máy vi tính | : | Chuẩn RS232 (DB-9) |
Khe cắm mạch giao tiếp (SNMP): Có sẵn (Tùy chọn: Card Webpower, AS400 hoặc Winpower CMC) | ||
Bảo vệ đột biến điện cho mạng | : | Cổng RJ45 ngõ vào / ngõ ra sẵn có dùng bảo vệ cho mạng hoặc fax / modem |
Ứng dụng | : | Dùng cho máy chủ, trung tâm dữ liệu, các nút mạng, dụng cụ điện tử nhạy cảm, các thiết bị viễn thông… |
Điều kiện môi trường | ||
Nhiệt độ vận hành | : | 0 ~ 40ºC |
Độ ẩm | 20% ~ 95%, Không tụ nước | |
Hình thức đóng gói | ||
Trọng lượng | : | Trọng lượng: 10.3 Kg |
Trọng lượng gộp (Kg): 13.1 Kg | ||
Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Dài) | : | Máy chưa có bao bì:482.6 x 88 x 450(2U) |
Máy đã có bao bì: 600 x 265 x 600 | ||
Ắcqui | Loại: Hộp ắcqui ngoài | |
Điện áp ắcqui danh định: : 96VDC | ||
Thời gian lưu điện (với 1 hộp ắcqui): 100% công suất > 9 phút, 50% công suất > 21 phút | ||
Trọng lượng | : | Trọng lượng: 25.3 Kg |
Trọng lượng gộp (Kg): 30.1 Kg | ||
Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Dài) | : | Máy chưa có bao bì:482.6 x 88 x 450(2U) |
Máy đã có bao bì: 600 x 265 x 600 | ||
CÁC TÙY CHỌN: | ||
– Card WEB / SNMP WEBPOWER , Card AS400 hay Card WINPOWER CMC | ||
– Để tăng thêm thời gian lưu điện, có thể gắn thêm vào các hộp Ắcqui: 2U cho 2kVA/3kVA và 3U cho 6kVA. |
THÔNG SỐ TIẾNG ANH
Rated Power | ||
Nominal Power Capacity | : | 2KVA / 1.4KW |
Input | ||
Nominal Voltage | : | 220VAC |
Voltage Range | : | 110 ~ 300VAC at 0 to 60% load |
: | 120 ~ 300VAC at 60% to70% load | |
: | 140 ~ 300VAC at 70% to 80% load | |
: | 160 ~ 300VAC at 80% to 100% load | |
Frequency Range | ||
– Default | : | 46Hz ~ 54Hz |
– Can be set | : | 40Hz ~ 60Hz |
Power Factor | : | 0.97 |
Connection | : | IEC 320-10A InIet |
Output | ||
Voltage | : | 220VAC ± 2% |
Frequency | ||
– Line mode | : | Synchronized 46~54Hz or 50Hz ± 0.2Hz |
– Battery mode | : | 50Hz ± 0.2Hz |
Power Factor | : | 0.7 |
Wave-form | : | Sine-wave |
Overload Capability | : | 108% ~ 150% for 30 sec. |
: | > 150% for 300 ms | |
Crest Ratio | : | 3:1 |
Output Connections | : | IEC320-10A * 4 pcs |
Bypass | : | Automatic on overload and UPS failure |
Before UPS Power-on | : | Default “NO”, can be set to “YES” |
Voltage Range | ||
– Default | : | 80 ~ 264VAC |
– Can be set | : | 80 ~ 286VAC |
LED Indicators | ||
Status | : | Load level / Battery level, Battery, Utility power, Inverter, Bypass, Overload, Fault |
Transfer time | ||
Utility Power Failure | : | 0 ms |
Battery Mode to Utility Power Mode | : | 0 ms |
Bypass to Inverter and vice versa | : | < 4 ms |
Audible Alarm | : | On battery mode, Battery low, Overload, Fault |
Communications Interface | : | RS-232 Serial Interface (DB-9) |
Intelligent Slot (SNMP): Available (Options: Webpower Card, AS400 or Winpower CMC) | ||
Network Surge Protection | : | RJ45 I/O port available for network or Fax / Modem |
Applications | : | Servers, data-centre, Critical network devices, Sensitive electronic equipment, Telecom |
Environment | ||
Operating temperature | : | 0 ~ 40ºC |
Operating Humidity | 20% ~ 95%, Non-condensing | |
Mechanical Features | ||
Weight | : | Net weight (Kg): 10.3 Kg |
Gross weight (Kg): 13.1 Kg | ||
Dimensions (mm) (W x H x D) | : | Unit: 482.6 x 88 x 450(2U) |
Packaging: 600 x 265 x 600 | ||
Battery | Type: External Battery Pack | |
Nominal DC Voltage: : 96VDC | ||
Backup Time (with 1 battery pack): Full load > 9 minutes, Half load > 21 minutes | ||
Weight | : | Net weight (Kg): 25.3 Kg |
Gross weight (Kg): 30.1 Kg | ||
Dimensions (mm) (W x H x D) | : | Unit: 482.6 x 88 x 450(2U) |
Packaging: 600 x 265 x 600 | ||
OPTIONS: | ||
– WEBPOWER SNMP / WEB Card, AS400 Card or WINPOWER CMC Card | ||
– Additional Battery Packs, 2U for 2kVA/3kVA and 3U for 6kVA are available for Extending backup time |
DOWNLOAD
Download Specification C2KR: BẤM ĐỂ DOWNLOAD
Download Catalgoue C2KR : BẤM ĐỂ DOWNLOAD
HÌNH ẢNH THỰC TẾ KHI MUA HÀNG
Sản phẩm tương tự
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE