UPS SANTAK RACK MOUNT TRUE ONLINE 6KVA – MODEL C6KR:
– Khuôn dạng: Rack mount 19″
– Công nghệ: True Online Double Conversion Technology
– Công suất: 6KVA / 4.2KW
– Nguồn vào: Điện áp 1 pha 220 VAC (176-276VAC); Tần số 50Hz (46 – 54Hz)
– Nguồn ra: Điện áp 220V +/- 1%; Tần số 50Hz +/- 0.05Hz (chế độ acquy)
– Lấy điện ngõ ra: 4 ổ chuẩn IEC320-10A và hộp đấu dây.
– Dạng sóng: True sine-wave; Thời gian chuyển mạch : 0 mili giây
– Giao tiếp máy tính:
* Build-in cổng RS232 kèm cáp và phần mềm quản trị Winpower. Kiểm soát và bật tắt theo giờ (licenses) cho nhiều máy chủ, tự động sao lưu dữ liệu
* Thiết kế sẵn khe cắm thông minh, dùng cắm card điều khiển chuyên dụng (khi khách hàng có nhu cầu) như:
+ Card Webpower (SNMP)
+ Hoặc card Winpower CMC
+ Hoặc Card AS400
– Thời gian lưu điện: Tối đa 20 phút với 50% tải
– Kích thước bộ xử lý (R x D x C) (mm): 482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches
– Trọng lượng tịnh (kg): 18.3 Kg
– Kích thước bộ ắc qui (R x D x C) (mm): 482,6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19 inches
– Trọng lượng tịnh (kg): 58.2 Kg
Xuất xứ Trung Quốc – Bảo hành 3 năm cho toàn bộ thiết bị kể cả acqui tại nơi sử dụng trên cả nước
UPS SANTAK ONLINE C6KR
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK- MÃ HÀNG C6KR – ĐVT: BỘ
– Model: C6KR
– Màu sắc : Màu đen, dạng rack
– Công suất : 6KVA/4200W
Bảo hành : Bảo hành 36 tháng gồm cả ắc quy tại nơi lắp đặt
KHI MUA HÀNG TẠI SANTAKVIETNAM.VN, QUÝ KHÁCH ĐƯỢC:
Sử dụng hàng chính hãng 100%, cam kết trả phí 10 lần nếu là hàng giả, hàng nhái.
Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, bảo hành 36 tháng trên toàn quốc
Tư vấn sử dụng sản phẩm hiệu quả - miễn phí
Giao hàng miễn phí trên cả nước
Được hưởng tất cả các chính sách thưởng, chiết khấu của hãng ( nếu có)
CHI TIẾT KỸ THUẬT
Công suất định mức | ||
Công suất danh định | : | 6KVA / 4.2KW |
Ngõ vào | ||
Điện áp danh định | : | 220VAC |
Hoạt động ở dải điện áp | : | 176 ~ 276VAC |
Hoạt động ở dải tần số | 46Hz ~ 54Hz | |
Hệ số công suất | : | 0.98 |
Kết nối lưới điện | : | Hộp đấu dây |
Ngõ ra | ||
Điện áp | : | 220VAC ± 2% |
Tần số | ||
– Chế độ điện lưới | : | Tương thích 46 ~ 54Hz |
– Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui | : | 50Hz ± 0.1Hz |
Hệ số công suất | : | 0.7 |
Dạng sóng | : | Sóng sin |
Khả năng chịu đựng quá tải | : | 105% ~ 130% trong 10 phút; |
: | > 130% trong 1 giây | |
Hệ số nhấp nhô | : | 3:1 |
Kết nối lấy điện ngõ ra | : | 4 ổ cắm chuẩn IEC 320 –10A và Hộp đấu dây |
Chế độ điện lưới trực tiếp | : | Tự động chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải và có hư hỏng |
Trước khi mở máy | : | “CÓ” |
Hoạt động ở dải điện áp | : | 0 ~ 276VAC |
Báo hiệu bằng đèn hiển thị | ||
Các tình trạng | : | Dung lượng tải / dung lượng ắcqui, chế độ ắcqui, chế độ điện lưới, chế độ hoạt động bình thường, chế độ điện lưới trực tiếp , quá tải, có hư hỏng |
Thời gian chuyển chế độ làm việc | : | 0 mili giây |
Báo hiệu bằng âm thanh | : | Chế độ tự cấp điện bằng ắcqui, ắcqui yếu, quá tải, có hư hỏng |
Kết nối với máy vi tính | : | Chuẩn RS232 (DB-9) |
Khe cắm mạch giao tiếp (SNMP): Có sẵn (Tùy chọn: Card Webpower, AS400 hoặc Winpower CMC) | ||
Bảo vệ đột biến điện cho mạng | : | Cổng RJ45 ngõ vào / ngõ ra sẵn có dùng bảo vệ cho mạng hoặc fax / modem |
Ứng dụng | : | Dùng cho máy chủ, trung tâm dữ liệu, các nút mạng, dụng cụ điện tử nhạy cảm, các thiết bị viễn thông… |
Điều kiện môi trường | ||
Nhiệt độ vận hành | : | 0 ~ 40ºC |
Độ ẩm | 20% ~ 95%, Không tụ nước | |
Hình thức đóng gói | ||
Trọng lượng | : | Trọng lượng: 18.3 Kg |
Trọng lượng gộp (Kg): 21.6 Kg | ||
Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Dài) | : | Máy chưa có bao bì:482.6 x 130 x 600 (3U) |
Máy đã có bao bì: 795 x 300 x 600 | ||
Ắcqui | Loại: Hộp ắcqui ngoài | |
Điện áp ắcqui danh định: : 240VDC | ||
Thời gian lưu điện (với 1 hộp ắcqui): 100% công suất > 8 phút, 50% công suất > 24 phút | ||
Trọng lượng | : | Trọng lượng: 58.2 Kg |
Trọng lượng gộp (Kg): 67.5 Kg | ||
Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Dài) | : | Máy chưa có bao bì: 482.6 x 130 x 600(3U) |
Máy đã có bao bì: 795 x 300 x 600 | ||
CÁC TÙY CHỌN: | ||
– Card WEB / SNMP WEBPOWER , Card AS400 hay Card WINPOWER CMC | ||
– Để tăng thêm thời gian lưu điện, có thể gắn thêm vào các hộp Ắcqui: 2U cho 2kVA/3kVA và 3U cho 6kVA. |
THÔNG SỐ TIẾNG ANH
Rated Power | ||
Nominal Power Capacity | : | 6KVA / 4.2KW |
Input | ||
Nominal Voltage | : | 220VAC |
Voltage Range | : | 176 ~ 276VAC |
Frequency Range | 46Hz ~ 54Hz | |
Power Factor | : | 0.98 |
Connection | : | Terminal Block |
Output | ||
Voltage | : | 220VAC ± 2% |
Frequency | ||
– Line mode | : | Synchronized 46~54Hz |
– Battery mode | : | 50Hz ± 0.1Hz |
Power Factor | : | 0.7 |
Wave-form | : | Sine-wave |
Overload Capability | : | 105% ~ 130% for 10 min.; |
: | > 130% for 1 second | |
Crest Ratio | : | 3:1 |
Output Connections | : | 4 * IEC320-10A and Terminal Block |
Bypass | : | Automatic on overload and UPS failure |
Before UPS Power-on | : | “YES” |
Voltage Range | : | 0 ~ 276VAC |
LED Indicators | ||
Status | : | Load level / Battery level, Battery, Utility power, Inverter, Bypass, Overload, Fault |
Transfer time | : | 0 ms |
Audible Alarm | : | On battery mode, Battery low, Overload, Fault |
Communications Interface | : | RS-232 Serial Interface (DB-9) |
Intelligent Slot (SNMP): Available (Options: Webpower Card, AS400 or Winpower CMC) | ||
Network Surge Protection | : | RJ45 I/O port available for network or Fax / Modem |
Applications | : | Servers, data-centre, Critical network devices, Sensitive electronic equipment, Telecom |
Environment | ||
Operating temperature | : | 0 ~ 40ºC |
Operating Humidity | 20% ~ 95%, Non-condensing | |
Mechanical Features | ||
Weight | : | Net weight (Kg): 18.3 Kg |
Gross weight (Kg): 21.6 Kg | ||
Dimensions (mm) (W x H x D) | : | Unit: 482.6 x 130 x 600 (3U) |
Packaging: 795 x 300 x 600 | ||
Battery | Type: External Battery Pack | |
Nominal DC Voltage: : 240VDC | ||
Backup Time (with 1 battery pack): Full load > 8 minutes, Half load > 24 minutes | ||
Weight | : | Net weight (Kg): 58.2 Kg |
Gross weight (Kg): 67.5 Kg | ||
Dimensions (mm) (W x H x D) | : | Unit: 482.6 x 130 x 600(3U) |
Packaging: 795 x 300 x 600 | ||
OPTIONS: | ||
– WEBPOWER SNMP / WEB Card, AS400 Card or WINPOWER CMC Card | ||
– Additional Battery Packs, 2U for 2kVA/3kVA and 3U for 6kVA are available for Extending backup time |
DOWNLOAD
Download Specification C2KR: BẤM ĐỂ DOWNLOAD
Download Catalgoue C2KR : BẤM ĐỂ DOWNLOAD
HÌNH ẢNH THỰC TẾ KHI MUA HÀNG
Sản phẩm tương tự
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
UPS SANTAK ONLINE
SẢN PHẨM UPS SANTAK
UPS SANTAK ONLINE